Biểu số 4 – Ban hành kèm theo Thông tư số 90/2018//TT-BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của BTC | |||||
Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON PHONG LAN | |||||
Chương: 622 | |||||
QUYẾT TOÁN THU – CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2019 | |||||
(Kèm theo Quyết định số: 35/QĐ- MNPL ngày 28/4/2020 của Hiệu trưởng Trường Mầm non Phong Lan) |
|||||
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị | |||||
dự toán sử dụng ngân sách nhà nước) | |||||
ĐV tính: đồng | |||||
Số TT |
Nội dung | Tổng số liệu báo cáo quyết toán |
Tổng số liệu quyết toán được duyệt |
Chênh lệch | Số quyết toán được duyệt chi tiết từng đơn vị trực thuộc (nếu có đơn vị trực thuộc) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5=4-3 | 6 |
A | Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | ||||
I | Số thu phí, lệ phí | 1.290.800.000 | 1.290.800.000 | ||
1 | Lệ phí | ||||
2 | Phí | ||||
3 | Học phí | 1.290.800.000 | 1.290.800.000 | ||
– | Thu học phí năm 2019 | 1.290.800.000 | 1.290.800.000 | ||
+ | Kinh phí cải cách tiền lương | 39.799.000 | 39.799.000 | ||
+ | Kinh phí chi hoạt động | 1.251.001.000 | 1.251.001.000 | ||
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại(Học phí) | 1.103.138.053 | 1.103.138.053 | ||
1 | Chi sự nghiệp giáo dục và đào tạo | 1.103.138.053 | 1.103.138.053 | ||
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 1.103.138.053 | 1.103.138.053 | ||
(Chi tiết theo MLNS) | |||||
6000: Tiền lương | 301.623.143 | 301.623.143 | |||
6001: Lương theo ngạch bậc | 214.713.527 | 214.713.527 | |||
6003: Lương hợp đồng theo chế độ | 86.909.616 | 86.909.616 | |||
6049: Lương khác | |||||
6050: Tiền công | |||||
6051: Tiền công trả cho lao động thường xuyên theo HĐ | |||||
6099: Khác | |||||
6100: Phụ cấp lương | 109.116.474 | 109.116.474 | |||
6101: Phụ cấp chực vụ | 7.028.505 | 7.028.505 | |||
6105: PC làm đêm, làm thêm giờ | 6.178.200 | 6.178.200 | |||
6112: Phụ cấp ưu đãi nghề | 66.247.309 | 66.247.309 | |||
6113: Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc | 755.000 | 755.000 | |||
6115: Phụ cấp thâm niên nghề, PC thâm niên vượt khung | 28.907.460 | 28.907.460 | |||
6250: Phúc lợi tập thể | 8.000.000 | 8.000.000 | |||
6299: Chi khác | 8.000.000 | 8.000.000 | |||
6300: Các khoản đóng góp | 75.334.493 | 75.334.493 | |||
6301: Bảo hiểm xã hội | 57.304.306 | 57.304.306 | |||
6302: Bảo hiểm y tế | 9.823.594 | 9.823.594 | |||
6303: Kinh phí công đoàn | 5.378.025 | 5.378.025 | |||
6304: Bảo hiểm thất nghiệp | 2.828.568 | 2.828.568 | |||
6400: Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | |||||
6404: Chi chênh lệch thu nhập thực tế so với lương ngạch bậc, chức vụ | |||||
6500: Dịch vụ công cộng | 83.263.861 | 83.263.861 | |||
6501: Thanh toán tiền điện | 32.944.520 | 32.944.520 | |||
6502: Thanh toán tiền nước | 48.579.341 | 48.579.341 | |||
6504: Thanh toán tiền VS, mội trường | 1.740.000 | 1.740.000 | |||
6550: Vật tư văn phòng | 12.808.500 | 12.808.500 | |||
6551: văn phòng phẩm | 8.368.500 | 8.368.500 | |||
6552: Mua sắm công cụ dụng cụ văn phòng | 4.440.000 | 4.440.000 | |||
6599: Vật tư văn phòng khác | |||||
6600: Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 14.067.008 | 14.067.008 | |||
6601: Cước phí điện thoại | 2.449.008 | 2.449.008 | |||
6617: Cước phí Intenet, thư viện điện tử | 11.618.000 | 11.618.000 | |||
6700: Công tác phí | 9.879.000 | 9.879.000 | |||
6701:Tiền vé máy bay, tàu xe | 1.729.000 | 1.729.000 | |||
6702: Phụ cấp công tác phí | 1.000.000 | 1.000.000 | |||
6703: Tiền thuê phòng ngủ | 1.150.000 | 1.150.000 | |||
6704: Khoán công tác phí | 6.000.000 | 6.000.000 | |||
6750: Chi phí thuê mướn | 194.185.226 | 194.185.226 | |||
6757: Thuê lao dộng trong nước | 194.185.226 | 194.185.226 | |||
6900: Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng | 37.036.000 | 37.036.000 | |||
6905: Tài sản và thiết bị chuyên dùng | 3.480.000 | 3.480.000 | |||
6907: Nhà cửa | |||||
6912: Thiết bị tin học | 13.560.000 | 13.560.000 | |||
6913: Tài sản và thiết bị văn phòng | 2.450.000 | 2.450.000 | |||
6921: Đường điện, cấp thoát nước | |||||
6949: Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác | 17.546.000 | 17.546.000 | |||
6950: Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 93.470.000 | 93.470.000 | |||
6954: Tài sản và thiết bị chuyên dùng | |||||
6999: tài sản và thiết bị khác | 93.470.000 | 93.470.000 | |||
7000: Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của ngành | 45.855.960 | 45.855.960 | |||
7001:Chi phí hàng hóa, vật tư dùng cho chuyên môn của từng ngành | 2.510.700 | 2.510.700 | |||
7012:Chi phí hoạt động nghiệp vụ chuyên môn ngành | 43.345.260 | 43.345.260 | |||
7049: Chi phí khác | |||||
7050:Mua sắm tài sản vô hình | |||||
7053: Mua, bảo trì phần mềm công nghệ thông tin | |||||
7750: Chi khác | 223.300 | 223.300 | |||
7756: Chi các khoản phí và lệ phí | 223.300 | 223.300 | |||
7950: Chi lập các quỹ | 110.015.091 | 110.015.091 | |||
7951: Chi lập quỹ bổ sung thu nhập, quỹ dự phòng ổn định thu nhập | 66.009.053 | 66.009.053 | |||
7952: Chi lập quỹ phúc lợi | 11.001.509 | 11.001.509 | |||
7953: Chi lập quỹ khen thưởng | 5.500.754 | 5.500.754 | |||
7954: Chi lập quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp | 27.503.775 | 27.503.775 | |||
1050: Thuế thu nhập doanh nghiệp | 8.260.000 | 8.260.000 | |||
1052: Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động sản xuất kinh doanh | 8.260.000 | 8.260.000 | |||
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | ||||
2 | Chi quản lý hành chính | ||||
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | ||||
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | ||||
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước | ||||
1 | Lệ phí | ||||
2 | Phí | ||||
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 554.062.009 | 554.062.009 | ||
I | Nguồn ngân sách trong nước | 554.062.009 | 554.062.009 | ||
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | ||||
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 554.062.009 | 554.062.009 | ||
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 554.062.009 | 554.062.009 | ||
3.1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 554.062.009 | 554.062.009 | ||
(Chi tiết theo MLNS) | |||||
6000: Tiền lương | 307.968.075 | 307.968.075 | |||
6001: Lương theo ngạch bậc | 307.968.075 | 307.968.075 | |||
6003: Lương HĐ theo chế độ | |||||
6100: Phụ cấp lương | 157.848.346 | 157.848.346 | |||
6101: Phụ cấp chức vụ | 9.730.007 | 9.730.007 | |||
6105: Phụ cấplàm đêm, làm thêm giờ | |||||
6112: Phụ cấp ưu đãi nghề | 101.686.282 | 101.686.282 | |||
6113: Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc | 556.000 | 556.000 | |||
6115: Phụ cấp thâm niên nghề, PC TN vượt khung | 45.876.057 | 45.876.057 | |||
6300: Các khoản đóng góp | 88.245.588 | 88.245.588 | |||
6301: Bảo hiểm xã hội | 65.478.346 | 65.478.346 | |||
6302: Bảo hiểm y tế | 11.224.860 | 11.224.860 | |||
6303: Kinh phí công đoàn | 8.550.863 | 8.550.863 | |||
6304: Bảo hiểm thất nghiệp | 2.991.519 | 2.991.519 | |||
Thông Báo
- Home
- Thông Báo
- Uncategorized
- Công khai quyết toán năm 2019