Biểu số 3 – Ban hành kèm theo Thông tư số 90/2018//TT-BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của BTC | |||||
Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON PHONG LAN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||
Chương: 622 | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | ||||
Quy Nhơn, ngày 25 tháng 01 năm 2021 | |||||
CÔNG KHAI THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH NĂM 2020 | |||||
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước) | |||||
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước; | |||||
Căn cứ Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn về công khai ngân sách đối với các đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ | |||||
Trường mầm non Phong Lan công khai tình hình thực hiện dự toán thu-chi ngân sách năm 2020 như sau: | |||||
ĐV tính: đồng | |||||
Số TT |
Nội dung | Dự toán năm | Ước thực hiện năm |
Ước thực hiện/Dự toán năm (tỷ lệ %) | Ước thực hiện năm nay so với cùng kỳ năm trước (tỷ lệ %) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
A | Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | ||||
I | Số thu phí, lệ phí | 1.296.540.000 | 1.010.660.000 | 78 | 78 |
1 | Lệ phí | ||||
2 | Phí | ||||
3 | Học phí | 1.296.540.000 | 1.010.660.000 | 78 | 78 |
– | Thu học phí năm 2020, trong đó | 1.296.540.000 | 1.010.660.000 | 78 | |
+ | Kinh phí tạo nguồn cải cách tiền lương theo quy định | 40.294.000 | 40.294.000 | ||
+ | Kinh phí chi hoạt động | 1.256.246.000 | 970.366.000 | ||
II | Chi từ nguồn thu phí được để lại | 1.296.540.000 | 970.304.870 | 75 | 88 |
1 | Chi sự nghiệp giáo dục và đào tạo | 1.296.540.000 | 970.304.870 | 75 | 88 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 1.296.540.000 | 970.304.870 | 75 | 88 |
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | ||||
2 | Chi quản lý hành chính | ||||
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | ||||
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | ||||
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước | ||||
1 | Lệ phí | ||||
2 | Phí | ||||
B | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 438.753.000 | 438.753.000 | 100 | 79 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 438.753.000 | 438.753.000 | 100 | 79 |
1 | Chi quản lý hành chính | ||||
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | ||||
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | ||||
1.3 | Kinh phí thực hiện cải cách tiền lương | ||||
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 438.753.000 | 438.753.000 | 100 | 79 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 438.753.000 | 438.753.000 | 100 | 79 |
3.1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 438.753.000 | 438.753.000 | 100 | 79 |
3.1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | ||||
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | ||||
3.3 | Kinh phí thực hiện cải cách tiền lương |